2024/11/24  06:58  khởi hành
1
07:01 - 07:45
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:08 - 07:47
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:05 - 07:47
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:03 - 07:47
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:01 - 07:45
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:01
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (2phút
    07:03 07:11
    JK
    13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (34phút
    JPY 580
    07:45
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  2. 2
    07:08 - 07:47
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:08
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (26phút
    07:34 07:42
    JH
    23
    JH
    23
    町田 Machida
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (5phút
    JPY 580
    07:47
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  3. 3
    07:05 - 07:47
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:05
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    07:11 07:19
    TY
    16
    JH
    15
    菊名 Kikuna
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (28phút
    JPY 410
    07:47
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
  4. 4
    07:03 - 07:47
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:03
    KK
    37
    横浜 Yokohama
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    07:05 07:05
    KK
    35
    京急東神奈川 Keikyu-Higashi-kanagawa
    Đi bộ( 3phút
    07:08 07:13
    JH
    13
    東神奈川 Higashi-Kanagawa
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (34phút
    JPY 490
    07:47
    JH
    25
    淵野辺 Fuchinobe
cntlog