2025/07/20  22:38  khởi hành
1
22:48 - 23:24
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:48 - 23:28
40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:48 - 23:35
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
22:48 - 23:36
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:48 - 23:24
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (16phút
    JPY 230
    23:04 23:04
    JB
    08
    Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    23:11 23:16
    T
    14
    Murasaki
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (8phút
    JPY 220
    23:24
    T
    10
    Shirakibaru
  2. 2
    22:48 - 23:28
    40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Tosu
    (19phút
    JPY 280
    23:07 23:07
    JB
    09
    Tempaizan
    Đi bộ( 7phút
    23:14 23:19
    T
    15
    Asakuragaido
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (9phút
    JPY 270
    23:28
    T
    10
    Shirakibaru
  3. 3
    22:48 - 23:35
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    22:55 23:08
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    23:11 23:11
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    23:14 23:19
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (16phút
    JPY 320
    23:35
    T
    10
    Shirakibaru
  4. 4
    22:48 - 23:36
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:48
    JB
    02
    Sasabaru
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (7phút
    JPY 210
    22:55 23:05
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    23:11 23:11
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    23:15 23:20
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (16phút
    JPY 320
    23:36
    T
    10
    Shirakibaru
cntlog