1
03:13 - 05:23
2h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:13 - 06:26
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:13 - 07:20
4h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:13 - 07:31
4h18phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:13 - 05:23
    2h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:13 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    03:27 03:42 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 5.610
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 5.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.690
    05:23 博多 Hakata
  2. 2
    03:13 - 06:26
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:13 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    JPY 230
    03:27 03:39
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    04:36 05:29 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    06:09 06:21
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    06:26
    K
    11
    博多 Hakata
  3. 3
    03:13 - 07:20
    4h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:13 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    03:27 04:00 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 860
    04:42 05:10
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    05:30 06:23 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    07:03 07:15
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    07:20
    K
    11
    博多 Hakata
  4. 4
    03:13 - 07:31
    4h18phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:13 谷山(指宿枕崎線) Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (14phút
    03:27 04:21 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (32phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    04:53 05:21
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    05:41 06:34 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    07:14 07:26
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    07:31
    K
    11
    博多 Hakata
cntlog