1
02:34 - 06:19
3h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:34 - 06:21
3h47phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
02:34 - 06:26
3h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:34 - 06:53
4h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:34 - 06:19
    3h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:34
    CA
    14
    清水(静岡県) Shimizu(Shizuoka)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (10phút
    02:44 03:03
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    04:55 05:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    05:22 05:22
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:26 05:41
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (21phút
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    06:02 06:12
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (7phút
    JPY 610
    06:19
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
  2. 2
    02:34 - 06:21
    3h47phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:34
    CA
    14
    清水(静岡県) Shimizu(Shizuoka)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (10phút
    02:44 03:03
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    04:55 05:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    05:22 05:22
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:26 05:41
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    06:04 06:14
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (7phút
    JPY 610
    06:21
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
  3. 3
    02:34 - 06:26
    3h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:34
    CA
    14
    清水(静岡県) Shimizu(Shizuoka)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (10phút
    02:44 03:03
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h52phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    04:55 05:08
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    05:22 05:22
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:26 05:33
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (53phút
    JPY 610
    06:26
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
  4. 4
    02:34 - 06:53
    4h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:34
    CA
    14
    清水(静岡県) Shimizu(Shizuoka)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (10phút
    02:44 02:58
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h29phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    05:27 05:40
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    05:54 05:54
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:58 06:13
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    06:36 06:46
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (7phút
    JPY 610
    06:53
    NK
    27
    二色浜 Nishikinohama
cntlog