2024/11/24  06:24  khởi hành
1
06:39 - 08:06
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:34 - 08:16
1h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:39 - 08:56
2h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
06:39 - 09:44
3h5phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:39 - 08:06
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:39 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.320
    07:42 07:42 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    07:49 07:53
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (13phút
    JPY 220
    08:06
    H
    7
    南区役所前 Minamikuyakusho-mae
  2. 2
    06:34 - 08:16
    1h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:34 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h18phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    07:52 07:52 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    07:59 08:03
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (13phút
    JPY 220
    08:16
    H
    7
    南区役所前 Minamikuyakusho-mae
  3. 3
    06:39 - 08:56
    2h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:39 博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h53phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    08:32 08:32 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    08:39 08:43
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (13phút
    JPY 220
    08:56
    H
    7
    南区役所前 Minamikuyakusho-mae
  4. 4
    06:39 - 09:44
    3h5phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:39 博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    (53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.100
    07:32 07:54
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (47phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.320
    08:41 08:55
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (3phút
    JPY 5.310
    08:58 09:09
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    09:12 09:12 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    09:13 09:16
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (11phút
    09:27 09:34
    M
    3
    H
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến 広島港(宇品) Hiroshimako
    (10phút
    JPY 220
    09:44
    H
    7
    南区役所前 Minamikuyakusho-mae
cntlog