2024/11/24  08:48  khởi hành
1
10:18 - 12:15
1h57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:18 - 12:16
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:18 - 12:23
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:18 - 15:25
5h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:18 - 12:15
    1h57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:18 三沢空港 Misawa Airport
    空路([東京]羽田空港-三沢空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Misawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.300
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:03 12:09
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    12:15
    JY
    01
    東京 Tokyo
  2. 2
    10:18 - 12:16
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:18 三沢空港 Misawa Airport
    空路([東京]羽田空港-三沢空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Misawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.300
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:03 12:12
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (4phút
    JPY 170
    12:16
    JK
    26
    東京 Tokyo
  3. 3
    10:18 - 12:23
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:18 三沢空港 Misawa Airport
    空路([東京]羽田空港-三沢空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Misawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 36.300
    11:28 11:33 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:40 11:50
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    12:07 12:13
    KK
    01
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 180
    12:23
    JK
    26
    東京 Tokyo
  4. 4
    10:18 - 15:25
    5h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:18
    三沢空港 Misawa Airport
    連絡バス(三沢空港-三沢)(未使用) Bus(Misawa Airport-Misawa)
    Hướng đến 三沢(青森県) Misawa
    (20phút
    JPY 400
    10:38 11:36 三沢(青森県) Misawa
    青い森鉄道線(八戸-青森) Aoimori Railway Line(Hachinohe-Aomori)
    Hướng đến 八戸 Hachinohe
    (20phút
    JPY 580
    11:56 12:31 八戸 Hachinohe
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h54phút
    JPY 9.790
    Ghế Tự do : JPY 6.800
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.870
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 17.110
    15:25 東京 Tokyo
cntlog