2025/01/07  22:49  khởi hành
1
22:59 - 02:24
3h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:54 - 02:29
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:54 - 02:34
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:59 - 02:35
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:59 - 02:24
    3h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:59
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 280
    23:18 23:18
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:25
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    23:27 23:52
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h8phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    02:00 02:12
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (12phút
    JPY 260
    02:24
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  2. 2
    22:54 - 02:29
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:54
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    23:10 23:10
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 9phút
    23:19 23:24
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    23:37 23:46
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    23:49 00:55 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-福岡空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    02:00 02:12
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (17phút
    JPY 300
    02:29
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  3. 3
    22:54 - 02:34
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:54
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (16phút
    JPY 280
    23:10 23:10
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    23:15 23:19
    A
    47
    大阪 Osaka
    23:25 23:48
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h22phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.100
    02:10 02:22
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (12phút
    JPY 260
    02:34
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  4. 4
    22:59 - 02:35
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:59
    HS
    14
    甲子園 Koshien
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (19phút
    JPY 280
    23:18 23:18
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:25
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    23:27 23:52
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (2h8phút
    JPY 9.460
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.900
    02:00 02:15
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    02:18 02:18
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    02:25 02:29
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    02:35
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
cntlog