2025/01/07  22:20  khởi hành
1
22:30 - 23:35
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:30 - 23:46
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:50 - 00:05
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
22:30 - 00:11
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:30 - 23:35
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:30 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:11 23:23
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (12phút
    JPY 260
    23:35
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  2. 2
    22:30 - 23:46
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:30 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:11 23:26
    N
    18
    博多 Hakata
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    23:29 23:29
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 7phút
    23:36 23:40
    K
    08
    天神 Tenjin
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (6phút
    JPY 210
    23:46
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  3. 3
    22:50 - 00:05
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:50 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (51phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    23:41 23:53
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (12phút
    JPY 260
    00:05
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
  4. 4
    22:30 - 00:11
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:30 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (22phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.860
    22:52 23:10
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (39phút
    JPY 2.170
    23:49 23:59
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (12phút
    JPY 260
    00:11
    K
    05
    唐人町 Tojinmachi
cntlog