2024/09/28  05:20  khởi hành
1
05:23 - 06:04
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:23 - 06:04
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:23 - 06:05
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:23 - 06:13
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:23 - 06:04
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:23
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 220
    05:31 05:38
    A
    05
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    05:50 06:00
    JY
    18
    E
    26
    代々木 Yoyogi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (4phút
    JPY 180
    06:04
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
  2. 2
    05:23 - 06:04
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:23
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (8phút
    JPY 220
    05:31 05:38
    A
    05
    JY
    23
    五反田 Gotanda
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (14phút
    JPY 180
    05:52 05:52
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    Đi bộ( 6phút
    05:58 06:02
    E
    01
    新宿西口 Shinjuku-nishiguchi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 都庁前 Tocho-mae
    (2phút
    JPY 180
    06:04
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
  3. 3
    05:23 - 06:05
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:23
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    05:39 05:47
    A
    09
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (18phút
    JPY 330
    06:05
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
  4. 4
    05:23 - 06:13
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:23
    A
    01
    西馬込 Nishi-magome
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (14phút
    JPY 220
    05:37 05:37
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    Đi bộ( 4phút
    05:41 05:43
    JY
    27
    田町(東京都) Tamachi(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    05:45 05:45
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    Đi bộ( 6phút
    05:51 05:55
    E
    20
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 六本木 Roppongi
    (18phút
    JPY 220
    06:13
    E
    28
    都庁前 Tocho-mae
cntlog