1
05:30 - 05:41
11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:27 - 05:49
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:30 - 05:41
    11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:30
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (3phút
    05:33 05:39
    A
    18
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 290
    05:41
    G
    18
    田原町(東京都) Tawaramachi(Tokyo)
  2. 2
    05:27 - 05:49
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:27 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    Đi bộ( 9phút
    05:36 05:41
    TS
    02
    とうきょうスカイツリー[業平橋] Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    05:43 05:47
    TS
    01
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 320
    05:49
    G
    18
    田原町(東京都) Tawaramachi(Tokyo)
cntlog