2025/08/07  05:33  khởi hành
1
05:49 - 10:18
4h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
05:49 - 11:40
5h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
05:49 - 14:00
8h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
05:49 - 14:18
8h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. flight
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:49 - 10:18
    4h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    05:49 Suizenji
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (11phút
    06:00 06:15 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (41phút
    JPY 2.530
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    06:56 07:08
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    07:13 09:43
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Amakusa Airport)
    Hướng đến  Amakusa Airport
    (35phút
    JPY 18.150
    10:18 Amakusa Airport
  2. 2
    05:49 - 11:40
    5h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    05:49 Suizenji
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (11phút
    06:00 06:35 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (32phút
    JPY 1.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    07:07 07:40
    Kurume
    Bus(Fukuoka Airport-Kurume)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (55phút
    JPY 1.260
    08:35 11:05 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Amakusa Airport)
    Hướng đến  Amakusa Airport
    (35phút
    JPY 18.150
    11:40 Amakusa Airport
  3. 3
    05:49 - 14:00
    8h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    05:49 Suizenji
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (11phút
    JPY 230
    06:00 06:15
    Kumamoto
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    07:05 13:35 Kumamoto Airport
    Airline(Kumamoto Airport-Amakusa Airport)
    Hướng đến  Amakusa Airport
    (25phút
    JPY 11.650
    14:00 Amakusa Airport
  4. 4
    05:49 - 14:18
    8h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. flight
    19.  > 
    05:49 Suizenji
    JR Hohi Main Line
    Hướng đến  Kumamoto
    (2phút
    JPY 170
    05:51 05:51 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    05:54 05:58 Shinsuizenjieki-mae
    Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến  Kumamoto-eki-mae
    (21phút
    JPY 180
    06:19 06:19 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    06:22 06:32 Kumamoto
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kagoshimachuo
    (1h0phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.240
    07:32 08:05 Kagoshimachuo
    JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến  Kagoshima
    (42phút
    JPY 4.070
    08:47 09:15
    Kokubu(Kagoshima)
    Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến  Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    09:35 10:28 Kagoshima Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    11:08 13:43 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Amakusa Airport)
    Hướng đến  Amakusa Airport
    (35phút
    JPY 18.150
    14:18 Amakusa Airport
cntlog