1
04:22 - 04:47
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:22 - 04:47
25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
04:22 - 04:48
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:22 - 04:50
28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:22 - 04:47
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:22
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (6phút
    04:28 04:34
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (13phút
    JPY 240
    04:47
    T
    19
    中崎町 Nakazakicho
  2. 2
    04:22 - 04:47
    25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:22
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (4phút
    04:26 04:30
    S
    17
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (9phút
    04:39 04:46
    K
    11
    T
    18
    天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (1phút
    JPY 240
    04:47
    T
    19
    中崎町 Nakazakicho
  3. 3
    04:22 - 04:48
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:22
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    04:24 04:30
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    04:38 04:38
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    04:42 04:45
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (3phút
    JPY 240
    04:48
    T
    19
    中崎町 Nakazakicho
  4. 4
    04:22 - 04:50
    28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:22
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (3phút
    04:25 04:30
    S
    13
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (5phút
    04:35 04:40
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (10phút
    JPY 240
    04:50
    T
    19
    中崎町 Nakazakicho
cntlog