2024/11/23  17:52  khởi hành
1
17:57 - 18:36
39phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:07 - 18:40
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
17:57 - 19:00
1h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:57 - 19:03
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:57 - 18:36
    39phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    17:57
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (39phút
    JPY 490
    18:36
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
  2. 2
    18:07 - 18:40
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:07
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (33phút
    JPY 490
    18:40
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
  3. 3
    17:57 - 19:00
    1h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:57
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    18:24 18:31
    JN
    07
    MG
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (3phút
    18:34 18:40
    MG
    09
    TM
    01
    多摩川 Tamagawa(Tokyo)
    東急多摩川線 Tokyu Tamagawa Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (11phút
    JPY 230
    18:51 18:57
    TM
    07
    JK
    17
    蒲田 Kamata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 川崎 Kawasaki
    (3phút
    JPY 170
    19:00
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
  4. 4
    17:57 - 19:03
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:57
    JN
    20
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (21phút
    JPY 320
    18:18 18:18
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    18:20 18:27
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (20phút
    JPY 250
    18:47 18:53
    OM
    01
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    19:03
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
cntlog