2024/11/24  06:51  khởi hành
1
07:01 - 07:30
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:53 - 07:32
39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:53 - 07:37
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:06 - 07:39
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:01 - 07:30
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:01
    JA
    10
    渋谷 Shibuya
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    07:20 07:26
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (4phút
    JPY 320
    07:30
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
  2. 2
    06:53 - 07:32
    39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:53
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    07:00 07:09
    JY
    17
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    07:22 07:28
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (4phút
    JPY 320
    07:32
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
  3. 3
    06:53 - 07:37
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:53
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    07:16 07:22
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (15phút
    JPY 320
    07:37
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
  4. 4
    07:06 - 07:39
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:06
    JS
    19
    渋谷 Shibuya
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:29 07:35
    JS
    22
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 南浦和 Minami-Urawa
    (4phút
    JPY 320
    07:39
    JK
    39
    川口 Kawaguchi
cntlog