1
22:01 - 23:17
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:25 - 23:32
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:01 - 23:17
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:01
    T
    金川 Kanagawa(Okayama)
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (30phút
    22:31 23:00
    T
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (17phút
    JPY 680
    23:17
    N
    06
    西大寺(赤穂線) Saidaiji
  2. 2
    22:25 - 23:32
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:25
    T
    金川 Kanagawa(Okayama)
    JR津山線 JR Tsuyama Line
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (21phút
    22:46 23:15
    T
    S
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 相生(兵庫県) Aioi(Hyogo)
    (17phút
    JPY 680
    23:32
    N
    06
    西大寺(赤穂線) Saidaiji
cntlog