1
10:43 - 13:04
2h21phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:43 - 13:05
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:43 - 13:18
2h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:48 - 13:27
2h39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:43 - 13:04
    2h21phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    11:21 11:26
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (12phút
    11:38 11:57
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    12:38 12:51
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 熱海 Atami
    (13phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:04
    JT
    19
    真鶴 Manazuru
  2. 2
    10:43 - 13:05
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    11:21 11:32
    KS
    02
    JJ
    02
    日暮里 Nippori
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:49 12:06
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (33phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    12:39 12:52
    JT
    16
    小田原 Odawara
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 熱海 Atami
    (13phút
    JPY 1.980
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:05
    JT
    19
    真鶴 Manazuru
  3. 3
    10:43 - 13:18
    2h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (41phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    11:24 11:24
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    Đi bộ( 7phút
    11:31 11:37
    JU
    02
    上野 Ueno
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h36phút
    JPY 1.690
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:18
    JT
    19
    真鶴 Manazuru
  4. 4
    10:48 - 13:27
    2h39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:48
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    11:51 12:00
    JO
    17
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (1h27phút
    JPY 3.080
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:27
    JT
    19
    真鶴 Manazuru
cntlog