1
21:44 - 22:21
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:44 - 22:30
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:48 - 22:34
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:48 - 22:37
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:44 - 22:21
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:44
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    thông qua đào tạo
    SI
    06
    SI
    06
    練馬 Nerima
    西武有楽町線 Seibu Yurakucho Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (5phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    SI
    37
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 210
    22:21
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  2. 2
    21:44 - 22:30
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:44
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    21:46 22:04
    SI
    13
    SI
    13
    ひばりヶ丘(東京都) Hibarigaoka(Tokyo)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (16phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    SI
    37
    F
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 210
    22:30
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  3. 3
    21:48 - 22:34
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:48
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 290
    22:11 22:28
    SI
    01
    F
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    JPY 180
    22:34
    F
    13
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
  4. 4
    21:48 - 22:37
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:48
    SI
    14
    東久留米 Higashi-Kurume
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (23phút
    JPY 290
    22:11 22:21
    SI
    01
    JA
    12
    池袋 Ikebukuro
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    22:26 22:35
    JA
    11
    M
    08
    新宿 Shinjuku
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    JPY 180
    22:37
    M
    09
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
cntlog