1
04:59 - 05:52
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:52 - 05:55
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:59 - 06:06
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:59 - 06:08
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:59 - 05:52
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:59
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    05:38 05:38
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    05:44 05:50
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    05:52
    SY
    42
    Tegara
  2. 2
    04:52 - 05:55
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:52 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    04:56 04:59
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    05:01 05:21
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    05:40 05:40 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    05:47 05:53
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    05:55
    SY
    42
    Tegara
  3. 3
    04:59 - 06:06
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:59
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    05:15 05:15
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    05:17 05:24
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (28phút
    05:52 06:01
    SY
    40
    SY
    40
    Shikama
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (5phút
    JPY 720
    06:06
    SY
    42
    Tegara
  4. 4
    04:59 - 06:08
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:59
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (19phút
    05:18 05:39
    A
    74
    Nishiakashi
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (14phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    05:53 05:53 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    06:00 06:06
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    06:08
    SY
    42
    Tegara

cntlog