1
11:42 - 12:35
53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:35 - 12:38
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
11:42 - 12:49
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:42 - 12:51
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 12:35
    53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:42
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    12:21 12:21
    A
    85
    姫路 Himeji
    Đi bộ( 6phút
    12:27 12:33
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    12:35
    SY
    42
    手柄 Tegara
  2. 2
    11:35 - 12:38
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:35 三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    11:39 11:42
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    11:44 12:04
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    12:23 12:23 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    12:30 12:36
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    12:38
    SY
    42
    手柄 Tegara
  3. 3
    11:42 - 12:49
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    11:58 11:58
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    12:00 12:07
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (28phút
    12:35 12:44
    SY
    40
    SY
    40
    飾磨 Shikama
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (5phút
    JPY 720
    12:49
    SY
    42
    手柄 Tegara
  4. 4
    11:42 - 12:51
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    12:01 12:22
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    12:36 12:36 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    12:43 12:49
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (2phút
    JPY 170
    12:51
    SY
    42
    手柄 Tegara
cntlog