2024/09/28  07:21  khởi hành
1
07:25 - 08:39
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:25 - 08:41
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:25 - 08:43
1h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:25 - 09:13
1h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:25 - 08:39
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:25
    TY
    05
    学芸大学 Gakugei-daigaku
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (14phút
    JPY 210
    07:46 07:58
    F
    09
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (41phút
    JPY 540
    08:39
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  2. 2
    07:25 - 08:41
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:25
    TY
    05
    学芸大学 Gakugei-daigaku
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (19phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (12phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (7phút
    08:10 08:19
    TJ
    14
    TJ
    14
    志木 Shiki(Saitama)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (22phút
    JPY 430
    08:41
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  3. 3
    07:25 - 08:43
    1h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:25
    TY
    05
    学芸大学 Gakugei-daigaku
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (19phút
    thông qua đào tạo
    F
    06
    Y
    06
    小竹向原 Kotake-mukaihara
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 260
    08:00 08:00
    Y
    02
    地下鉄成増 Chikatetsu-narimasu
    Đi bộ( 6phút
    08:06 08:12
    TJ
    10
    成増 Narimasu
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (31phút
    JPY 430
    08:43
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
  4. 4
    07:25 - 09:13
    1h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:25
    TY
    05
    学芸大学 Gakugei-daigaku
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    07:28 07:31
    TY
    03
    H
    01
    中目黒 Naka-meguro
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    JPY 300
    07:33 07:49
    H
    02
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (1h4phút
    JPY 860
    08:53 09:02
    TJ
    21
    川越 Kawagoe
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (11phút
    JPY 210
    09:13
    TJ
    25
    若葉 Wakaba
cntlog