2024/09/28  08:05  khởi hành
1
08:08 - 08:39
31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:08 - 08:41
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
08:08 - 08:42
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:08 - 08:51
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:08 - 08:39
    31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (2phút
    JPY 180
    08:10 08:17
    N
    14
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 150
    08:21 08:27
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    08:29 08:29
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    08:31 08:33
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (6phút
    JPY 170
    08:39
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
  2. 2
    08:08 - 08:41
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    08:12 08:12
    N
    11
    後楽園 Korakuen
    Đi bộ( 2phút
    08:14 08:18
    E
    07
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 290
    08:22 08:22
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 6phút
    08:28 08:30
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (6phút
    JPY 180
    08:36 08:36
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    08:41 三ノ輪橋 Minowabashi
  3. 3
    08:08 - 08:42
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (7phút
    JPY 180
    08:15 08:15
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    08:17 08:19
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (23phút
    JPY 170
    08:42
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
  4. 4
    08:08 - 08:51
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    08:08
    N
    13
    本駒込 Hon-komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (7phút
    JPY 180
    08:15 08:23
    N
    10
    JB
    16
    飯田橋 Iidabashi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 150
    08:29 08:38
    JB
    19
    H
    16
    秋葉原 Akihabara
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (8phút
    JPY 180
    08:46 08:46
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    08:51 三ノ輪橋 Minowabashi
cntlog