1
09:24 - 10:47
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:24 - 11:16
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
09:24 - 11:20
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
09:51 - 12:22
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:24 - 10:47
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:24
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (44phút
    10:08 10:18
    I
    A
    79
    Kakogawa
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 1.340
    10:47
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
  2. 2
    09:24 - 11:16
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:24
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (20phút
    JPY 240
    09:44 09:54
    I
    KB
    59
    Ao
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (55phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 700
    11:02 11:02
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    11:04 11:07
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (5phút
    JPY 210
    11:12 11:12
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ( 4phút
    11:16 Sannomiya(Hyogo)
  3. 3
    09:24 - 11:20
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    09:24
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Kakogawa
    (20phút
    JPY 240
    09:44 09:54
    I
    KB
    59
    Ao
    Kobe Dentetsu Ao Line
    Hướng đến  Suzurandai
    (55phút
    thông qua đào tạo
    KB
    06
    KB
    06
    Suzurandai
    Kobe Dentetsu Arima Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (13phút
    JPY 700
    thông qua đào tạo
    KB
    02
    KB
    02
    Minatogawa
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Shinkaichi
    (1phút
    11:03 11:11
    KB
    01
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (7phút
    JPY 150
    11:18 11:18
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    11:20 Sannomiya(Hyogo)
  4. 4
    09:51 - 12:22
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:51
    I
    Nishiwakishi
    JR Kakogawa Line
    Hướng đến  Tanikawa
    (25phút
    10:16 10:55
    I
    G
    Tanikawa
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Sasayamaguchi
    (1h0phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    11:55 12:05
    G
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (17phút
    JPY 1.340
    12:22
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
cntlog