2024/09/27  23:56  khởi hành
1
00:01 - 00:23
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:03 - 00:24
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:01 - 00:25
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:03 - 00:26
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:01 - 00:23
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:01
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (9phút
    JPY 270
    00:10 00:10
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    00:14 00:16
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    00:23
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  2. 2
    00:03 - 00:24
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (5phút
    00:08 00:16
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (8phút
    JPY 220
    00:24
    SK
    01
    国分寺 Kokubunji
  3. 3
    00:01 - 00:25
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:01
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (11phút
    JPY 270
    00:12 00:12
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    Đi bộ( 4phút
    00:16 00:18
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (7phút
    JPY 180
    00:25
    JC
    16
    国分寺 Kokubunji
  4. 4
    00:03 - 00:26
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:03
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (8phút
    00:11 00:19
    SS
    30
    ST
    04
    萩山 Hagiyama
    西武多摩湖線(国分寺-萩山) Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến 国分寺 Kokubunji
    (7phút
    JPY 220
    00:26
    ST
    01
    国分寺 Kokubunji
cntlog