2024/09/28  00:11  khởi hành
1
00:18 - 01:35
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:18 - 01:48
1h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:18 - 01:50
1h32phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:18 - 01:51
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:18 - 01:35
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:18
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 拝島 Haijima
    (9phút
    JPY 190
    00:27 00:46
    SS
    36
    拝島 Haijima
    JR八高線(八王子-高麗川) JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến 高麗川 Komagawa
    (25phút
    JPY 330
    01:11 01:29
    SI
    27
    東飯能 Higashi-Hanno
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (6phút
    JPY 160
    01:35
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
  2. 2
    00:18 - 01:48
    1h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:18
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (5phút
    00:23 00:31
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (3phút
    00:34 00:44
    SK
    05
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    00:48 00:58
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (25phút
    01:23 01:41
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (7phút
    JPY 420
    01:48
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
  3. 3
    00:18 - 01:50
    1h32phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:18
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (5phút
    00:23 00:31
    SS
    31
    SK
    04
    小川(東京都) Ogawa(Tokyo)
    西武国分寺線 Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến 東村山 Higashi-Murayama
    (3phút
    00:34 00:44
    SK
    05
    SS
    21
    東村山 Higashi-Murayama
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    00:48 01:06
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (19phút
    01:25 01:43
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (7phút
    JPY 420
    01:50
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
  4. 4
    00:18 - 01:51
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:18
    SS
    33
    玉川上水 Tamagawa-josui
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (11phút
    00:29 00:39
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (12phút
    00:51 01:01
    SS
    22
    SI
    17
    所沢 Tokorozawa
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 飯能 Hanno(Saitama)
    (25phút
    01:26 01:44
    SI
    26
    SI
    26
    飯能 Hanno(Saitama)
    西武秩父線 Seibu Chichibu Line
    Hướng đến あがの Agano
    (7phút
    JPY 420
    01:51
    SI
    28
    高麗 Koma(Saitama)
cntlog