1
14:21 - 17:19
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:21 - 17:27
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:21 - 17:36
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:21 - 17:37
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:21 - 17:19
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:21 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (1phút
    JPY 130
    14:22 14:22 伊野駅前 Ino-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    14:24 14:44
    K
    07
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (23phút
    15:07 15:46
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h33phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.860
    17:19
    D
    15
    琴平 Kotohira
  2. 2
    14:21 - 17:27
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:21 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (18phút
    JPY 230
    14:39 14:39 朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    14:41 15:01
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (14phút
    15:15 15:54
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h33phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.860
    17:27
    D
    15
    琴平 Kotohira
  3. 3
    14:21 - 17:36
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:21 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (26phút
    14:47 14:55 鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (20phút
    15:15 15:21 はりまや橋 Harimayabashi
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 高知駅前 Kochi-eki-mae
    (5phút
    JPY 480
    15:26 15:26 高知駅前 Kochi-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    15:28 16:03
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h33phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.860
    17:36
    D
    15
    琴平 Kotohira
  4. 4
    14:21 - 17:37
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:21 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    (18phút
    JPY 230
    14:39 14:39 朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    14:41 15:01
    K
    05
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (14phút
    15:15 16:04
    D
    45
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h33phút
    JPY 2.750
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.860
    Ghế Tự do : JPY 2.590
    17:37
    D
    15
    琴平 Kotohira
cntlog