1
08:11 - 08:46
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:11 - 08:48
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:11 - 08:52
41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:11 - 08:54
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:11 - 08:46
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (14phút
    JPY 340
    08:25 08:25
    KH
    53
    渡辺橋 Watanabebashi
    Đi bộ( 6phút
    08:31 08:33
    Y
    12
    肥後橋 Higobashi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (13phút
    JPY 290
    08:46
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
  2. 2
    08:11 - 08:48
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (12phút
    JPY 280
    08:23 08:30
    KH
    01
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (7phút
    08:37 08:42
    M
    21
    Y
    16
    大国町 Daikokucho
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (6phút
    JPY 290
    08:48
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
  3. 3
    08:11 - 08:52
    41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:11
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (10phút
    JPY 280
    08:21 08:29
    KH
    02
    K
    14
    北浜(大阪府) Kitahama(Osaka)
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (1phút
    08:30 08:34
    K
    15
    C
    17
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến コスモスクエア Cosmosquare
    (1phút
    08:35 08:41
    C
    16
    Y
    13
    本町 Honmachi
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (11phút
    JPY 290
    08:52
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
  4. 4
    08:11 - 08:54
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:11
    KH
    11
    守口市〔京阪線〕 Moriguchishi
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 淀屋橋 Yodoyabashi
    (13phút
    JPY 280
    08:24 08:24
    KH
    52
    大江橋 Oebashi
    Đi bộ( 5phút
    08:29 08:32
    M
    17
    淀屋橋 Yodoyabashi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    08:37 08:46
    M
    20
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (8phút
    JPY 290
    08:54
    Y
    19
    玉出 Tamade(Osaka)
cntlog