1
10:03 - 10:33
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:03 - 10:40
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:03 - 10:40
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:03 - 10:45
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:03 - 10:33
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:03
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    10:11 10:21
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    10:33
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  2. 2
    10:03 - 10:40
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:03
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:13
    MO
    11
    Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (2phút
    JPY 180
    10:15 10:15
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    10:18 10:28
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (12phút
    JPY 280
    10:40
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  3. 3
    10:03 - 10:40
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:03
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:13
    MO
    11
    Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (5phút
    JPY 230
    10:18 10:18
    MO
    08
    Haneda Airport Terminal 3(Monorail)
    Đi bộ( 3phút
    10:21 10:31
    KK
    16
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (9phút
    JPY 230
    10:40
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
  4. 4
    10:03 - 10:45
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:03
    Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    10:09 10:15
    MO
    11
    Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (10phút
    JPY 320
    10:25 10:38
    MO
    07
    KK
    15
    Tenkubashi
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (7phút
    JPY 180
    10:45
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
cntlog