1
21:31 - 01:07
3h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
21:31 - 01:27
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:31 - 01:48
4h17phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
21:31 - 01:56
4h25phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:31 - 01:07
    3h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:31 西岩国 Nishiiwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 玖珂 Kuga
    (3phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 錦町 Nishikicho
    (5phút
    JPY 230
    21:39 21:39 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    21:46 22:01 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (21phút
    22:22 22:40 広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    23:59 00:22 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    01:07
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  2. 2
    21:31 - 01:27
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:31 西岩国 Nishiiwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (5phút
    21:36 21:46
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    22:38 23:00
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    00:19 00:42 新大阪 Shin-osaka
    JR大阪環状連絡線 JR Osaka Loop Renraku Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (45phút
    JPY 7.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    01:27
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  3. 3
    21:31 - 01:48
    4h17phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:31 西岩国 Nishiiwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (5phút
    21:36 21:46
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    22:38 23:00
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h19phút
    JPY 6.600
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.430
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.090
    00:19 00:32
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    00:46 00:46
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    00:50 01:05
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    JPY 970
    01:48
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
  4. 4
    21:31 - 01:56
    4h25phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    21:31 西岩国 Nishiiwakuni
    JR岩徳線 JR Gantoku Line
    Hướng đến 玖珂 Kuga
    (3phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo 川西(山口県) Kawanishi(Yamaguchi)
    錦川清流線 Nishikigawaseiryu Line
    Hướng đến 錦町 Nishikicho
    (5phút
    JPY 230
    21:39 21:39 清流新岩国 Seiryu-Shiniwakuni
    Đi bộ( 7phút
    21:46 22:01 新岩国 Shin-iwakuni
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (17phút
    22:18 22:31 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (53phút
    JPY 4.510
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.130
    23:24 23:36
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    23:41 00:51
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([大阪]関西空港-福岡空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (1h5phút
    JPY 24.600
    01:56 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
cntlog