1
18:01 - 19:12
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
18:01 - 19:14
1h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:09 - 19:23
1h14phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
17:59 - 19:44
1h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:01 - 19:12
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:01
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (25phút
    JPY 300
    18:39 18:48
    Y
    01
    TJ
    11
    和光市 Wakoshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (24phút
    JPY 380
    19:12
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  2. 2
    18:01 - 19:14
    1h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:01
    TY
    11
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    18:26 18:38
    F
    09
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (36phút
    JPY 490
    19:14
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  3. 3
    18:09 - 19:23
    1h14phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:09
    JO
    15
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (28phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    18:37 18:47
    JS
    21
    TJ
    01
    池袋 Ikebukuro
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (36phút
    JPY 490
    19:23
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
  4. 4
    17:59 - 19:44
    1h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:59
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    18:26 18:34
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (13phút
    JPY 580
    18:47 18:47
    JM
    31
    新秋津 Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    18:52 18:55
    SI
    16
    秋津 Akitsu(Tokyo)
    西武池袋線 Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến 所沢 Tokorozawa
    (4phút
    18:59 19:09
    SI
    17
    SS
    22
    所沢 Tokorozawa
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 本川越 Hon-Kawagoe
    (20phút
    JPY 320
    19:29 19:29
    SS
    29
    本川越 Hon-Kawagoe
    Đi bộ( 5phút
    19:34 19:40
    TJ
    22
    川越市 Kawagoeshi
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 寄居 Yorii
    (4phút
    JPY 160
    19:44
    TJ
    23
    霞ヶ関(埼玉県) Kasumigaseki(Saitama)
cntlog