2024/11/24  03:46  khởi hành
1
03:51 - 04:47
56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
03:51 - 04:50
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:51 - 04:52
1h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:51 - 04:53
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:51 - 04:47
    56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    03:57 04:05
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (4phút
    JPY 200
    04:09 04:09
    HK
    50
    川西能勢口 Kawanishinoseguchi
    Đi bộ( 7phút
    04:16 04:23
    G
    54
    川西池田 Kawanishiikeda
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (11phút
    04:34 04:44
    G
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 240
    04:47
    H
    48
    加島 Kashima(Osaka)
  2. 2
    03:51 - 04:50
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:51
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    03:57 04:05
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    04:21 04:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 12phút
    04:33 04:40
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (10phút
    JPY 190
    04:50
    H
    48
    加島 Kashima(Osaka)
  3. 3
    03:51 - 04:52
    1h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:51
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    03:57 04:05
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    04:21 04:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    04:28 04:31
    O
    11
    大阪 Osaka
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    04:33 04:33
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:37 04:44
    H
    45
    新福島 Shin-fukushima
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (8phút
    JPY 170
    04:52
    H
    48
    加島 Kashima(Osaka)
  4. 4
    03:51 - 04:53
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:51
    HK
    59
    Minoh
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (6phút
    03:57 04:05
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    04:21 04:21
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    04:28 04:32
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    04:40 04:50
    A
    49
    H
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 190
    04:53
    H
    48
    加島 Kashima(Osaka)
cntlog