1
01:16 - 01:36
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:16 - 01:36
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:16 - 01:37
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:16 - 01:38
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:16 - 01:36
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (5phút
    JPY 140
    01:21 01:21
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 4phút
    01:25 01:28
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (8phút
    JPY 240
    01:36
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  2. 2
    01:16 - 01:36
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (5phút
    JPY 140
    01:21 01:21
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 6phút
    01:27 01:29
    Y
    11
    西梅田 Nishiumeda
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (7phút
    JPY 240
    01:36
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  3. 3
    01:16 - 01:37
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:16
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (10phút
    JPY 170
    01:26 01:31
    O
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    JPY 190
    01:37
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
  4. 4
    01:16 - 01:38
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:16
    O
    09
    桜ノ宮 Sakuranomiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (9phút
    JPY 170
    01:25 01:25
    O
    13
    野田(大阪環状線) Noda(Osaka-Kanjo Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:29 01:31
    S
    12
    玉川(大阪府) Tamagawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    01:38
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
cntlog