種子島空港 Tanegashima Airport 神戸空港 Kobe Airport

1
3h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
2
4h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
5h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
4
5h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
Tìm địa điểm bạn muốn vist

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    3h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    種子島空港 Tanegashima Airport
    空路(鹿児島空港-種子島空港) Airline(Kagoshima Airport-Tanegashima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    40phút
    JPY 15.650

    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]神戸空港-鹿児島空港) Airline(Kobe Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    1h10phút
    JPY 15.900

    神戸空港 Kobe Airport
  2. 2
    4h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    種子島空港 Tanegashima Airport
    空路(鹿児島空港-種子島空港) Airline(Kagoshima Airport-Tanegashima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    40phút
    JPY 15.650

    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([大阪]伊丹空港-鹿児島空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    1h5phút
    JPY 33.050

    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    3phút
    JPY 200

    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    10phút
    十三 Juso
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    26phút
    JPY 390

    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ  4phút
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    19phút
    JPY 340

    神戸空港 Kobe Airport
  3. 3
    5h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    種子島空港 Tanegashima Airport
    空路(鹿児島空港-種子島空港) Airline(Kagoshima Airport-Tanegashima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    40phút
    JPY 15.650

    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    1h40phút
    JPY 47.950

    羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]神戸空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kobe Airport)
    Hướng đến 神戸空港 Kobe Airport
    1h15phút
    JPY 25.200

    神戸空港 Kobe Airport
  4. 4
    5h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    種子島空港 Tanegashima Airport
    空路(鹿児島空港-種子島空港) Airline(Kagoshima Airport-Tanegashima Airport)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    40phút
    JPY 15.650

    鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    40phút
    JPY 22.900

    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    5phút
    JPY 260

    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    2h8phút
    JPY 9.460

    Ghế Đặt Trước
    JPY 4.960
    Ghế Tự do
    JPY 6.230
    Khoang Hạng Nhất
    JPY 11.100
    新神戸 Shin-kobe
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 西神中央 Seishinchuo
    2phút
    JPY 210

    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    Đi bộ  5phút
    三宮(ポートライナー) Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    神戸新交通ポートアイランド線 Kobeshinkotsu Port Island Line
    Hướng đến 北埠頭 Kitafuto
    19phút
    JPY 340

    神戸空港 Kobe Airport

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.