朝倉(とさでん交通) Asakura(Tosa Kotsu) 秋葉原 Akihabara

1
4h37phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
2
4h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
6h16phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
4
6h37phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
  10.  > 
  11.  > 
  12.  > 
Tìm địa điểm bạn muốn vist

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    4h37phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    朝倉(とさでん交通) Asakura(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    7phút
    鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    20phút
    JPY 310

    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    30phút
    JPY 900

    高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    1h15phút
    JPY 38.750

    羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ  7phút
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    19phút
    JPY 520

    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    10phút
    JPY 170

    秋葉原 Akihabara Tìm địa điểm bạn muốn vist
  2. 2
    4h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    朝倉(とさでん交通) Asakura(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    7phút
    鏡川橋 Kagamigawabashi
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến Gomenmachi(Tosaden Kotsu) 
    20phút
    JPY 310

    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    30phút
    JPY 900

    高知空港 Kochi Airport
    空路([東京]羽田空港-高知空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    1h15phút
    JPY 38.750

    羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ  7phút
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    19phút
    JPY 520

    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    8phút
    JPY 170

    秋葉原 Akihabara Tìm địa điểm bạn muốn vist
  3. 3
    6h16phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    朝倉(とさでん交通) Asakura(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    1phút
    JPY 130

    朝倉駅前 Asakura-eki-mae
    Đi bộ  2phút
    朝倉(土讃線) Asakura(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    14phút
    JPY 280

    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    37phút
    JPY 900

    高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    40phút
    JPY 19.600

    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    1h15phút
    JPY 27.750

    羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ  7phút
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    17phút
    JPY 330

    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    16phút
    JPY 180

    秋葉原 Akihabara Tìm địa điểm bạn muốn vist
  4. 4
    6h37phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    10.  > 
    11.  > 
    12.  > 
    朝倉(とさでん交通) Asakura(Tosa Kotsu)
    とさでん交通(伊野-後免町) Tosaden(Ino-Gomemmachi)
    Hướng đến 伊野(とさでん交通) Ino(Tosa Kotsu)
    18phút
    JPY 310

    伊野駅前 Ino-eki-mae
    Đi bộ  2phút
    伊野(土讃線) Ino(Dosan Line)
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    23phút
    JPY 330

    高知 Kochi(Kochi)
    Đi bộ  2phút
    高知駅前 Kochi-eki-mae
    とさでん交通桟橋線 Tosadenkotsusambashi Line
    Hướng đến 桟橋通五丁目 Sambashi-dori-5 Chome
    5phút
    JPY 200

    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    30phút
    JPY 900

    高知空港 Kochi Airport
    空路([大阪]伊丹空港-高知空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    40phút
    JPY 19.600

    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    1h15phút
    JPY 27.750

    羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ  7phút
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    19phút
    JPY 520

    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    8phút
    JPY 170

    秋葉原 Akihabara Tìm địa điểm bạn muốn vist

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.