NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Okadama Airport đến Miyajima
丘珠空港 Okadama Airport
宮島 Miyajima
1
7
h
37
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
2
7
h
43
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
3
7
h
53
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
4
8
h
18
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
Tìm địa điểm bạn muốn vist
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
khởi hành Bây giờ
1
7
h
37
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
>
丘珠空港
Okadama Airport
連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町)
Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
5
phút
JPY 350
栄町(北海道)
Sakaemachi(Hokkaido)
札幌市営東豊線
Sapporo City Subway Toho Line
Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
5
phút
JPY 250
環状通東
Kanjo-dori-Higashi
連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東)
Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
25
phút
JPY 1.300
新千歳空港
Shin-chitose Airport
空路([札幌]新千歳空港-広島空港)
Airline(Shinchitose Airport-Hiroshima Airport)
Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
2
h
5
phút
JPY 56.250
広島空港
Hiroshima Airport
連絡バス(広島空港-広島)
Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
48
phút
JPY 1.450
広島
Hiroshima
JR山陽本線(岡山-下関)
JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
Hướng đến 岩国 Iwakuni
28
phút
JPY 420
宮島口(山陽本線)
Miyajimaguchi(San'yo Line)
Đi bộ 3
phút
宮島口〔JR航路〕
Miyajimaguchi(Sea Line)
JR宮島航路
JR MiyajimaSeaway
Hướng đến 宮島号 Miyajima
10
phút
JPY 200
宮島号
Miyajima
Tìm địa điểm bạn muốn vist
2
7
h
43
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
丘珠空港
Okadama Airport
連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町)
Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
5
phút
JPY 350
栄町(北海道)
Sakaemachi(Hokkaido)
札幌市営東豊線
Sapporo City Subway Toho Line
Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
11
phút
JPY 250
さっぽろ
Sapporo(Sapporo Subway)
Đi bộ 7
phút
札幌
Sapporo(Hakodate Line)
JR函館本線(小樽-旭川)
JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
37
phút
JPY 1.150
Ghế Đặt Trước
JPY 0
Ghế Tự do
JPY 840
新千歳空港
Shin-chitose Airport
空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
1
h
50
phút
JPY 51.000
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪)
Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
25
phút
JPY 510
新大阪
Shin-osaka
JR山陽新幹線
JR San'yo Shinkansen
Hướng đến 博多 Hakata
1
h
19
phút
Ghế Đặt Trước
JPY 4.170
Ghế Tự do
JPY 5.030
Khoang Hạng Nhất
JPY 8.690
広島
Hiroshima
JR山陽本線(岡山-下関)
JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
Hướng đến 岩国 Iwakuni
28
phút
JPY 6.050
宮島口(山陽本線)
Miyajimaguchi(San'yo Line)
Đi bộ 3
phút
宮島口〔JR航路〕
Miyajimaguchi(Sea Line)
JR宮島航路
JR MiyajimaSeaway
Hướng đến 宮島号 Miyajima
10
phút
JPY 200
宮島号
Miyajima
Tìm địa điểm bạn muốn vist
3
7
h
53
phút
Số lần chuyển: 8
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
丘珠空港
Okadama Airport
連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町)
Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
5
phút
JPY 350
栄町(北海道)
Sakaemachi(Hokkaido)
札幌市営東豊線
Sapporo City Subway Toho Line
Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
11
phút
JPY 250
さっぽろ
Sapporo(Sapporo Subway)
Đi bộ 7
phút
札幌
Sapporo(Hakodate Line)
JR函館本線(小樽-旭川)
JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
37
phút
JPY 1.150
Ghế Đặt Trước
JPY 0
Ghế Tự do
JPY 840
新千歳空港
Shin-chitose Airport
空路([大阪]伊丹空港-[札幌]新千歳空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Shinchitose Airport)
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
1
h
50
phút
JPY 51.000
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 門真市 Kadomashi
12
phút
JPY 340
千里中央(大阪モノレール)
Senrichuo(Osaka Monorail)
Đi bộ 5
phút
Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
北大阪急行電鉄
Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
Hướng đến 江坂 Esaka
9
phút
JPY 140
江坂
Esaka
OsakaMetro御堂筋線
Osaka Metro Midosuji Line
Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
4
phút
JPY 190
新大阪
Shin-osaka
JR山陽新幹線
JR San'yo Shinkansen
Hướng đến 博多 Hakata
1
h
19
phút
Ghế Đặt Trước
JPY 4.170
Ghế Tự do
JPY 5.030
Khoang Hạng Nhất
JPY 8.690
広島
Hiroshima
JR山陽本線(岡山-下関)
JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
Hướng đến 岩国 Iwakuni
28
phút
JPY 6.050
宮島口(山陽本線)
Miyajimaguchi(San'yo Line)
Đi bộ 3
phút
宮島口〔JR航路〕
Miyajimaguchi(Sea Line)
JR宮島航路
JR MiyajimaSeaway
Hướng đến 宮島号 Miyajima
10
phút
JPY 200
宮島号
Miyajima
Tìm địa điểm bạn muốn vist
4
8
h
18
phút
Số lần chuyển: 7
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
>
丘珠空港
Okadama Airport
連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町)
Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
5
phút
JPY 350
栄町(北海道)
Sakaemachi(Hokkaido)
札幌市営東豊線
Sapporo City Subway Toho Line
Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
13
phút
大通
Odori
札幌市営東西線
Sapporo City Subway Tozai Line
Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
19
phút
JPY 360
新さっぽろ
Shin-sapporo(Sapporo Subway)
Đi bộ 3
phút
新札幌
Shin-sapporo(Chitose Line)
JR千歳線(沼ノ端-白石)
JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
28
phút
JPY 880
Ghế Đặt Trước
JPY 0
Ghế Tự do
JPY 840
新千歳空港
Shin-chitose Airport
空路([札幌]新千歳空港-広島空港)
Airline(Shinchitose Airport-Hiroshima Airport)
Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
2
h
5
phút
JPY 56.250
広島空港
Hiroshima Airport
連絡バス(広島空港-白市)
Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
Hướng đến 白市 Shiraichi
14
phút
JPY 400
白市
Shiraichi
JR山陽本線(岡山-下関)
JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
Hướng đến 広島 Hiroshima
1
h
10
phút
JPY 1.170
宮島口(山陽本線)
Miyajimaguchi(San'yo Line)
Đi bộ 3
phút
宮島口〔JR航路〕
Miyajimaguchi(Sea Line)
JR宮島航路
JR MiyajimaSeaway
Hướng đến 宮島号 Miyajima
10
phút
JPY 200
宮島号
Miyajima
Tìm địa điểm bạn muốn vist
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit
Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.