JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago) (京都-米子)

JR山陰本線(京都-米子)
  1. Kyoto 京都
    1.402m
  2. Umekoji-Kyotonishi 梅小路京都西
    603m
  3. Tambaguchi 丹波口
    1.453m
  4. Nijo(Kyoto) 二条
    1.177m
  5. Enmachi 円町
    1.158m
  6. Hanazono(Kyoto) 花園(京都府)
    1.544m
  7. Uzumasa 太秦
    1.773m
  8. Sagarashiyama 嵯峨嵐山
    3.688m
  9. Hozukyo 保津峡
    3.578m
  10. Umahori 馬堀
    1.876m
  11. Kameoka 亀岡
    2.845m
  12. Namikawa 並河
    1.589m
  13. Chiyokawa 千代川
    2.364m
  14. Yagi 八木
    3.647m
  15. Yoshitomi(Kyoto) 吉富(京都府)
    1.646m
  16. Sonobe 園部
    2.909m
  17. Funaoka(Kyoto) 船岡(京都府)
    2.798m
  18. Hiyoshi(Kyoto) 日吉(京都府)
    1.948m
  19. Shinkyudaigaku-mae 鍼灸大学前
    2.406m
  20. Goma 胡麻
    4.396m
  21. Shimoyama(Kyoto) 下山(京都府)
    4.886m
  22. Wachi 和知
    1.318m
  23. Aseri 安栖里
    4.388m
  24. Tachiki 立木
    2.415m
  25. Yamaga 山家
    6.055m
  26. Ayabe 綾部
    4.072m
  27. Takatsu(Kyoto) 高津(京都府)
    2.441m
  28. Isa 石原(京都府)
    5.524m
  29. Fukuchiyama 福知山
    5.084m
  30. Kamikawaguchi 上川口
    6.736m
  31. Shimoyakuno 下夜久野
    6.328m
  32. Kamiyakuno 上夜久野
    4.908m
  33. Yanase 梁瀬
    3.167m
  34. Wadayama 和田山
    4.443m
  35. Yabu 養父
    4.788m
  36. Yoka 八鹿
    4.988m
  37. Ebara 江原
    3.263m
  38. Kokufu 国府(兵庫県)
    4.470m
  39. Toyoka(Hyogo) 豊岡(兵庫県)
    4.220m
  40. Gembudo 玄武洞
    3.425m
  41. Kinosakionsen 城崎温泉
    5.626m
  42. Takeno 竹野
    6.367m
  43. Satsu 佐津
    2.056m
  44. Shibayama 柴山
    3.833m
  45. Kasumi 香住
    4.517m
  46. Yoroi
    1.668m
  47. Amarube 餘部
    4.036m
  48. Kutani 久谷
    5.873m
  49. Hamasaka 浜坂
    1.651m
  50. Moroyose 諸寄
    3.795m
  51. Igumi 居組
    2.914m
  52. Higashihama 東浜
    3.332m
  53. Iwami(Tottori) 岩美
    2.560m
  54. Oiwa 大岩
    2.667m
  55. Fukube 福部
    7.222m
  56. Tottori 鳥取
    3.995m
  57. Koyama(Tottori) 湖山
    1.093m
  58. Tottoridaigaku-mae 鳥取大学前
    3.552m
  59. Suetsune 末恒
    4.884m
  60. Hogi 宝木
    2.871m
  61. Hamamura 浜村
    5.001m
  62. Aoya 青谷
    5.337m
  63. Tomari(Tottori) 泊(鳥取県)
    4.785m
  64. Matsuzaki(Tottori) 松崎(鳥取県)
    4.895m
  65. Kurayoshi 倉吉
    4.390m
  66. Shimohojo 下北条
    4.983m
  67. Yura 由良
    5.577m
  68. Urayasu(Tottori) 浦安(鳥取県)
    1.785m
  69. Yabase 八橋
    3.590m
  70. Akasaki 赤碕
    4.104m
  71. Nakayamaguchi 中山口
    2.107m
  72. Shimoichi 下市
    5.730m
  73. Mikuriya(Tottori) 御来屋
    1.094m
  74. Nawa(Tottori) 名和(鳥取県)
    3.790m
  75. Daisenguchi 大山口
    3.488m
  76. Yodoe 淀江
    4.754m
  77. Hokidaisen 伯耆大山
    2.880m
  78. Higashiyamakoen(Tottori) 東山公園(鳥取県)
    1.525m
  79. Yonago 米子

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.