JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima) (佐伯-鹿児島)

JR日豊本線(佐伯-鹿児島)
  1. Saiki 佐伯
    3.883m
  2. Kamioka 上岡
    5.476m
  3. Naomi 直見
    3.723m
  4. Naokawa 直川
    7.778m
  5. Shigeoka 重岡
    4.910m
  6. Sotaro 宗太郎
    5.229m
  7. Ichitana 市棚
    3.584m
  8. Kitagawa 北川
    2.362m
  9. Hyuganagai 日向長井
    3.138m
  10. Kitanobeoka 北延岡
    3.936m
  11. Nobeoka 延岡
    2.847m
  12. Minaminobeoka 南延岡
    2.898m
  13. Asahigaoka(Miyazaki) 旭ヶ丘(宮崎県)
    1.858m
  14. Totoro 土々呂
    3.358m
  15. Kadogawa 門川
    5.173m
  16. Hyugashi 日向市
    1.815m
  17. Zaikoji 財光寺
    3.224m
  18. Minamihyuga 南日向
    4.586m
  19. Mimitsu 美々津
    3.696m
  20. Higashitsuno 東都農
    3.724m
  21. Tsuno 都農
    5.475m
  22. Kawaminami 川南
    6.494m
  23. Takanabe 高鍋
    5.374m
  24. Hyugashintomi 日向新富
    4.967m
  25. Sadowara 佐土原
    3.365m
  26. Hyugasumiyoshi 日向住吉
    3.108m
  27. Hasugaike 蓮ヶ池
    2.218m
  28. Miyazakijingu 宮崎神宮
    1.998m
  29. Miyazaki 宮崎
    2.087m
  30. Minamimiyazaki 南宮崎
    2.226m
  31. Kano(Miyazaki) 加納(宮崎県)
    2.215m
  32. Kiyotake 清武
    4.314m
  33. Hyugakutsukake 日向沓掛
    3.627m
  34. Tano(Miyazaki) 田野(宮崎県)
    7.810m
  35. Aoidake 青井岳
    7.157m
  36. Yamanokuchi 山之口
    2.925m
  37. Mochibaru 餅原
    2.407m
  38. Mimata 三股
    4.104m
  39. Miyakonojo 都城
    1.905m
  40. Nishimiyakonojo 西都城
    2.147m
  41. Isoichi 五十市
    3.915m
  42. Takarabe 財部
    3.194m
  43. Kitamata 北俣
    4.084m
  44. Osumiokawara 大隅大川原
    4.527m
  45. Kitanaganoda 北永野田
    4.685m
  46. Kirishimajingu 霧島神宮
    9.403m
  47. Kokubu(Kagoshima) 国分(鹿児島県)
    2.125m
  48. Hayato(Kagoshima) 隼人
    6.270m
  49. Kajiki 加治木
    1.555m
  50. Kinko 錦江
    2.063m
  51. Chosa 帖佐
    1.332m
  52. Aira 姶良
    1.405m
  53. Shigetomi 重富
    5.012m
  54. Ryugamizu 竜ヶ水
    5.509m
  55. Kagoshima 鹿児島

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.