2024-05-05 Lịch bay

  1. AMERICAN AIRLINES AA-171 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    06:00 → 09:15
    6h 15phút
    Đặt trước
  2. JETBLUE AIRWAYS B6-123 Airbus A318 /319 /320 /321
    06:00 → 09:04
    6h 04phút
    Đặt trước
  3. AMERICAN AIRLINES AA-33 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    07:00 → 10:14
    6h 14phút
    Đặt trước
  4. DELTA AIR LINES DL-520 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    07:15 → 10:25
    6h 10phút
    Đặt trước
  5. JETBLUE AIRWAYS B6-2123 Airbus A318 /319 /320 /321
    07:40 → 10:50
    6h 10phút
    Đặt trước
  6. DELTA AIR LINES DL-482 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    08:15 → 11:31
    6h 16phút
    Đặt trước
  7. JETBLUE AIRWAYS B6-323 Airbus A318 /319 /320 /321
    08:50 → 12:00
    6h 10phút
    Đặt trước
  8. AMERICAN AIRLINES AA-1 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    09:00 → 12:29
    6h 29phút
    Đặt trước
  9. JETBLUE AIRWAYS B6-523 Airbus A318 /319 /320 /321
    09:40 → 12:48
    6h 08phút
    Đặt trước
  10. DELTA AIR LINES DL-685 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    09:45 → 13:01
    6h 16phút
    Đặt trước
  11. AMERICAN AIRLINES AA-3 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    11:00 → 14:19
    6h 19phút
    Đặt trước
  12. JETBLUE AIRWAYS B6-723 Airbus A318 /319 /320 /321
    11:00 → 14:06
    6h 06phút
    Đặt trước
  13. DELTA AIR LINES DL-516 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    11:59 → 15:12
    6h 13phút
    Đặt trước
  14. JETBLUE AIRWAYS B6-2223 Airbus A318 /319 /320 /321
    14:00 → 17:10
    6h 10phút
    Đặt trước
  15. DELTA AIR LINES DL-432 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    14:30 → 17:42
    6h 12phút
    Đặt trước
  16. AMERICAN AIRLINES AA-300 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    15:30 → 18:57
    6h 27phút
    Đặt trước
  17. DELTA AIR LINES DL-536 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    15:55 → 19:09
    6h 14phút
    Đặt trước
  18. JETBLUE AIRWAYS B6-623 Airbus A318 /319 /320 /321
    15:59 → 19:09
    6h 10phút
    Đặt trước
  19. AMERICAN AIRLINES AA-306 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    16:30 → 19:51
    6h 21phút
    Đặt trước
  20. DELTA AIR LINES DL-948 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    17:00 → 20:25
    6h 25phút
    Đặt trước
  21. AMERICAN AIRLINES AA-302 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    17:24 → 20:47
    6h 23phút
    Đặt trước
  22. JETBLUE AIRWAYS B6-2715 Airbus A318 /319 /320 /321
    17:59 → 21:13
    6h 14phút
    Đặt trước
  23. DELTA AIR LINES DL-707 Boeing 767-400 Passenger
    18:05 → 21:34
    6h 29phút
    Đặt trước
  24. DELTA AIR LINES DL-429 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    19:15 → 22:42
    6h 27phút
    Đặt trước
  25. AMERICAN AIRLINES AA-117 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    20:00 → 23:27
    6h 27phút
    Đặt trước
  26. AMERICAN AIRLINES AA-185 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    21:00 → 00:19
    6h 19phút
    Đặt trước
  27. DELTA AIR LINES DL-308 Boeing 767-300 (winglets) Passenger
    21:29 → 00:49
    6h 20phút
    Đặt trước
  28. JETBLUE AIRWAYS B6-1823 Airbus A318 /319 /320 /321
    21:30 → 00:49
    6h 19phút
    Đặt trước

Sân bay Danh sách

thông tin Transit

trạm gần

khách sạn gần

cntlog