2024-09-10 Lịch bay

  1. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-6715 Sukhoi Superjet 100-95
    01:05 → 05:00
    3h 55phút
    Đặt trước
  2. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1075 Airbus A320 (sharklets)
    03:55 → 07:25
    3h 30phút
    Đặt trước
  3. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1141 Airbus A320 (sharklets)
    06:20 → 09:50
    3h 30phút
    Đặt trước
  4. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1111 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    07:15 → 10:40
    3h 25phút
    Đặt trước
  5. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1153 Airbus A320 (sharklets)
    08:50 → 12:30
    3h 40phút
    Đặt trước
  6. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1593 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    10:05 → 13:30
    3h 25phút
    Đặt trước
  7. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1669 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    10:35 → 14:10
    3h 35phút
    Đặt trước
  8. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1045 Airbus A321
    11:10 → 14:45
    3h 35phút
    Đặt trước
  9. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1139 Airbus A321
    11:25 → 14:50
    3h 25phút
    Đặt trước
  10. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-6711 Sukhoi Superjet 100-95
    12:20 → 16:35
    4h 15phút
    Đặt trước
  11. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1529
    14:15 → 17:50
    3h 35phút
    Đặt trước
  12. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1049 Airbus A320 (sharklets)
    14:20 → 17:55
    3h 35phút
    Đặt trước
  13. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1117 Airbus A330-300
    14:35 → 18:25
    3h 50phút
    Đặt trước
  14. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1137 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    15:15 → 18:40
    3h 25phút
    Đặt trước
  15. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1041 Boeing 737-800 (winglets) Passenger
    16:15 → 19:45
    3h 30phút
    Đặt trước
  16. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1125 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    17:40 → 21:20
    3h 40phút
    Đặt trước
  17. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1071 Airbus A320 (sharklets)
    17:50 → 21:30
    3h 40phút
    Đặt trước
  18. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1177 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    18:30 → 22:10
    3h 40phút
    Đặt trước
  19. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1133 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    19:10 → 22:40
    3h 30phút
    Đặt trước
  20. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1129 Airbus A320 (sharklets)
    20:10 → 23:50
    3h 40phút
    Đặt trước
  21. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1131 Airbus A321
    21:15 → 00:45
    3h 30phút
    Đặt trước
  22. AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES SU-1119 Airbus A321
    22:20 → 01:50
    3h 30phút
    Đặt trước

Sân bay Danh sách

khách sạn gần

Không thể xác định vị trí một điểm.
cntlog