2024-07-14 Lịch bay

  1. JUNEYAO AIRLINES HO-1854 Airbus A320
    06:40 → 09:00
    2h 20phút
    Đặt trước
  2. SPRING AIRLINES 9C-8930 Airbus A320
    06:45 → 09:10
    2h 25phút
    Đặt trước
  3. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3533 Airbus A320
    07:00 → 09:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  4. HAINAN AIRLINES HU-7131 Boeing 787-9
    07:40 → 10:10
    2h 30phút
    Đặt trước
  5. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3523 Boeing 777-300ER Passenger
    08:00 → 10:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  6. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5302 Airbus Industrie A350-900
    08:30 → 10:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  7. AIR CHINA CA-1838 Airbus Industrie A350-900
    09:00 → 11:20
    2h 20phút
    Đặt trước
  8. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3529 Airbus Industrie A350
    09:00 → 11:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  9. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5304 Boeing 737-500 (winglets) Passenger
    09:30 → 11:35
    2h 05phút
    Đặt trước
  10. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5372 Airbus Industrie A350-900
    09:55 → 12:10
    2h 15phút
    Đặt trước
  11. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3531 Boeing 777-300ER Passenger
    10:00 → 12:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  12. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5306 Airbus A320
    10:30 → 12:55
    2h 25phút
    Đặt trước
  13. JUNEYAO AIRLINES HO-1856 Airbus A320
    10:45 → 13:05
    2h 20phút
    Đặt trước
  14. SPRING AIRLINES 9C-8836 Airbus A320
    10:45 → 13:10
    2h 25phút
    Đặt trước
  15. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3537 Boeing 777-300ER Passenger
    11:00 → 13:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  16. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3539 Airbus A320
    12:00 → 14:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  17. SHANGHAI AIRLINES FM-9308 Boeing 737-200 (Mixed Configuration)
    12:30 → 14:50
    2h 20phút
    Đặt trước
  18. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3525 Boeing 787-9
    13:00 → 15:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  19. SHANGHAI AIRLINES FM-9312 Boeing 737-200 (Mixed Configuration)
    13:30 → 16:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  20. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5308 Airbus A320
    14:30 → 16:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  21. JUNEYAO AIRLINES HO-1858 Airbus A320
    14:35 → 16:55
    2h 20phút
    Đặt trước
  22. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3571 Airbus A330
    15:00 → 17:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  23. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5310 Airbus A321
    15:30 → 17:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  24. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3503 Boeing 787-9
    16:00 → 18:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  25. AIR CHINA CA-1829 Airbus Industrie A350-900
    16:20 → 18:40
    2h 20phút
    Đặt trước
  26. SPRING AIRLINES 9C-8856 Airbus A320
    16:25 → 18:35
    2h 10phút
    Đặt trước
  27. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5312 Airbus Industrie A350-900
    16:30 → 18:50
    2h 20phút
    Đặt trước
  28. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3545 Boeing 777-300ER Passenger
    17:00 → 19:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  29. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5354 Airbus Industrie A350-900
    17:30 → 20:05
    2h 35phút
    Đặt trước
  30. SPRING AIRLINES 9C-6720 Airbus A320
    17:55 → 20:25
    2h 30phút
    Đặt trước
  31. JUNEYAO AIRLINES HO-1860 Airbus A320
    18:25 → 20:40
    2h 15phút
    Đặt trước
  32. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5314 Airbus A320
    18:30 → 21:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  33. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3547 Boeing 777-300ER Passenger
    19:00 → 21:30
    2h 30phút
    Đặt trước
  34. SHANGHAI AIRLINES FM-9318 Airbus A330-300
    19:30 → 21:40
    2h 10phút
    Đặt trước
  35. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3595 Airbus A320
    20:00 → 22:10
    2h 10phút
    Đặt trước
  36. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5318 Airbus Industrie A350-900
    20:30 → 22:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  37. SPRING AIRLINES 9C-8932 Airbus A320
    21:10 → 23:25
    2h 15phút
    Đặt trước
  38. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5320 Airbus A330-300
    21:30 → 23:55
    2h 25phút
    Đặt trước
  39. JUNEYAO AIRLINES HO-1852 Airbus A320
    21:40 → 23:55
    2h 15phút
    Đặt trước

Sân bay Danh sách

thông tin Transit

trạm gần

khách sạn gần

cntlog