2024-05-15 Lịch bay

  1. JUNEYAO AIRLINES HO-1854 Boeing 787-9
    06:40 → 09:00
    2h 20phút
    Đặt trước
  2. SPRING AIRLINES 9C-8930 Airbus A320
    06:45 → 09:10
    2h 25phút
    Đặt trước
  3. HAINAN AIRLINES HU-7131 Airbus A330-300
    07:40 → 10:10
    2h 30phút
    Đặt trước
  4. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3523 Airbus A330
    08:00 → 10:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  5. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5302 Airbus Industrie A350-900
    08:30 → 10:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  6. AIR CHINA CA-1838 Airbus Industrie A350-900
    09:00 → 11:20
    2h 20phút
    Đặt trước
  7. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3529 Airbus Industrie A350
    09:00 → 11:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  8. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5304 Boeing 737-500 (winglets) Passenger
    09:30 → 11:35
    2h 05phút
    Đặt trước
  9. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5372 Airbus Industrie A350-900
    09:55 → 12:10
    2h 15phút
    Đặt trước
  10. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3531 Airbus A320
    10:00 → 12:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  11. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5306 Airbus Industrie A350-900
    10:30 → 13:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  12. SPRING AIRLINES 9C-8836 Airbus A320
    10:45 → 13:10
    2h 25phút
    Đặt trước
  13. JUNEYAO AIRLINES HO-1856 Boeing 787-9
    10:45 → 13:05
    2h 20phút
    Đặt trước
  14. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3537 Airbus Industrie A350-900
    11:00 → 13:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  15. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3539 Boeing 777-300ER Passenger
    12:00 → 14:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  16. SHANGHAI AIRLINES FM-9308 Airbus A330-300
    12:30 → 14:55
    2h 25phút
    Đặt trước
  17. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3525
    13:00 → 15:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  18. SHANGHAI AIRLINES FM-9312 Boeing 737-500 (winglets) Passenger
    13:30 → 16:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  19. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5316 Airbus Industrie A350-900
    14:00 → 16:00
    2h 00phút
    Đặt trước
  20. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5308 Airbus Industrie A350-900
    14:30 → 17:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  21. JUNEYAO AIRLINES HO-1858 Boeing 787-9
    14:35 → 16:55
    2h 20phút
    Đặt trước
  22. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3571 Boeing 777-300ER Passenger
    15:00 → 17:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  23. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5310 Airbus A320
    15:30 → 18:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  24. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3503 Boeing 787-9
    16:00 → 18:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  25. AIR CHINA CA-1829 Airbus Industrie A350-900
    16:20 → 18:40
    2h 20phút
    Đặt trước
  26. SPRING AIRLINES 9C-8856 Airbus A320
    16:25 → 18:35
    2h 10phút
    Đặt trước
  27. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5312 Airbus Industrie A350-900
    16:30 → 18:50
    2h 20phút
    Đặt trước
  28. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3545 Airbus Industrie A350-900
    17:00 → 19:25
    2h 25phút
    Đặt trước
  29. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5354 Airbus Industrie A350-900
    17:30 → 20:05
    2h 35phút
    Đặt trước
  30. SPRING AIRLINES 9C-6720 Airbus A320
    17:55 → 20:25
    2h 30phút
    Đặt trước
  31. JUNEYAO AIRLINES HO-1860 Boeing 787-9
    18:25 → 20:40
    2h 15phút
    Đặt trước
  32. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5314 Airbus Industrie A350-900
    18:30 → 21:00
    2h 30phút
    Đặt trước
  33. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3547 Boeing 777-300ER Passenger
    19:00 → 21:30
    2h 30phút
    Đặt trước
  34. SHANGHAI AIRLINES FM-9318 Airbus A330-300
    19:30 → 21:40
    2h 10phút
    Đặt trước
  35. CHINA SOUTHERN AIRLINES CZ-3595 Boeing 787-9
    20:00 → 22:10
    2h 10phút
    Đặt trước
  36. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5318 Boeing 737 Passenger
    20:30 → 22:45
    2h 15phút
    Đặt trước
  37. SPRING AIRLINES 9C-8932 Airbus A320
    21:10 → 23:25
    2h 15phút
    Đặt trước
  38. CHINA EASTERN AIRLINES MU-5320 Airbus Industrie A350-900
    21:30 → 23:55
    2h 25phút
    Đặt trước
  39. JUNEYAO AIRLINES HO-1852 Boeing 787-9
    21:40 → 23:55
    2h 15phút
    Đặt trước

Sân bay Danh sách

thông tin Transit

trạm gần

khách sạn gần

cntlog