-
-
AS-325
-
ALASKA AIRLINES
08:35 →
11:09
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
UA-628
-
UNITED AIRLINES
09:05 →
11:38
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
AA-2232
-
AMERICAN AIRLINES
10:06 →
12:37
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
UA-1946
-
UNITED AIRLINES
12:45 →
15:17
Airbus A320
Đặt trước
-
-
AS-413
-
ALASKA AIRLINES
14:53 →
17:26
Đặt trước
-
-
UA-580
-
UNITED AIRLINES
15:57 →
18:26
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
UA-2497
-
UNITED AIRLINES
19:57 →
22:33
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG