-
-
SU-1441
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
05:40 →
06:45
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
SU-1443
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
09:50 →
11:00
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
SU-1563
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
13:20 →
14:25
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
SU-1445
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
19:20 →
20:30
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG