-
-
HX-779
-
HONG KONG AIRLINES
00:55 →
03:05
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HX-767
-
HONG KONG AIRLINES
02:00 →
04:00
Airbus A320
Đặt trước
-
-
HB-281
-
ASIA ATLANTIC AIRLINES
07:40 →
09:40
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
TG-603
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
07:45 →
09:25
Airbus A320 (sharklets)
Đặt trước
-
-
CX-705
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
08:00 →
10:00
Đặt trước
-
-
UO-0704
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
08:05 →
10:05
Airbus A321
Đặt trước
-
-
CX-717
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
09:00 →
10:55
Airbus Industrie A350-900
Đặt trước
-
-
CX-755
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
09:30 →
11:30
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HB-2295
-
ASIA ATLANTIC AIRLINES
11:30 →
13:40
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-653
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
12:00 →
14:00
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HX-775
-
HONG KONG AIRLINES
12:25 →
14:35
Airbus A320
Đặt trước
-
-
TG-601
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
12:45 →
14:25
Boeing 777-300ER Passenger
Đặt trước
-
-
UO-0700
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
13:25 →
15:20
Airbus A320
Đặt trước
-
-
CX-751
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
14:30 →
16:30
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-607
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
15:30 →
17:10
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HB-283
-
ASIA ATLANTIC AIRLINES
15:40 →
17:45
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-701
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
15:55 →
18:00
Boeing 777-300 Passenger
Đặt trước
-
-
UO-0702
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
16:55 →
18:55
Airbus A321
Đặt trước
-
-
CX-703
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
18:35 →
20:35
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HX-765
-
HONG KONG AIRLINES
18:40 →
20:35
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-639
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
19:05 →
20:45
Boeing 777-300ER Passenger
Đặt trước
-
-
EK-385
-
EMIRATES
21:30 →
23:45
Airbus A380-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-617
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
21:50 →
23:50
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HX-761
-
HONG KONG AIRLINES
22:45 →
00:45
Airbus A330-300
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG