-
-
AS-1082
-
ALASKA AIRLINES
06:00 →
08:14
Boeing 737-900 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
UA-715
-
UNITED AIRLINES
06:30 →
08:54
Airbus A320
Đặt trước
-
-
AS-1166
-
ALASKA AIRLINES
07:00 →
09:14
Boeing 737-900 Passenger
Đặt trước
-
-
DL-3991
-
DELTA AIR LINES
07:15 →
09:32
Embraer 175 (Enhanced Winglets)
Đặt trước
-
-
AS-1132
-
ALASKA AIRLINES
09:15 →
11:29
Boeing 737-900 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
DL-2985
-
DELTA AIR LINES
09:50 →
12:16
Đặt trước
-
-
AS-1284
-
ALASKA AIRLINES
11:30 →
13:44
Boeing 737-900 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
UA-737
-
UNITED AIRLINES
11:43 →
14:00
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
AS-1304
-
ALASKA AIRLINES
13:30 →
15:44
Boeing 737-900 Passenger
Đặt trước
-
-
DL-3707
-
DELTA AIR LINES
13:40 →
15:55
Embraer 175 (Enhanced Winglets)
Đặt trước
-
-
UA-2606
-
UNITED AIRLINES
15:30 →
17:48
Đặt trước
-
-
AS-1140
-
ALASKA AIRLINES
15:47 →
17:56
Boeing 737-900 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
DL-3841
-
DELTA AIR LINES
17:45 →
20:03
Embraer 175 (Enhanced Winglets)
Đặt trước
-
-
AS-1318
-
ALASKA AIRLINES
17:53 →
20:02
Boeing 737-900 Passenger
Đặt trước
-
-
UA-2091
-
UNITED AIRLINES
19:42 →
22:00
Airbus A320
Đặt trước
-
-
AS-1056
-
ALASKA AIRLINES
19:59 →
22:08
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
AS-1309
-
ALASKA AIRLINES
21:35 →
23:44
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
Đặt trước
-
-
DL-1730
-
DELTA AIR LINES
21:59 →
00:15
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG