-
-
AA-439
-
AMERICAN AIRLINES
06:00 →
07:22
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
UA-4428
-
UNITED AIRLINES
06:30 →
08:04
Đặt trước
-
-
G7-4183
-
GOJET AIRLINES
08:05 →
09:39
Đặt trước
-
-
UA-4183
-
UNITED AIRLINES
08:05 →
09:39
Đặt trước
-
-
AA-3564
-
AMERICAN AIRLINES
09:47 →
11:07
Embraer 175
Đặt trước
-
-
UA-4426
-
UNITED AIRLINES
10:15 →
11:49
Đặt trước
-
-
UA-3611
-
UNITED AIRLINES
11:38 →
13:08
Embraer 175 (Enhanced Winglets)
Đặt trước
-
-
AA-3764
-
AMERICAN AIRLINES
13:42 →
15:02
Embraer 170
Đặt trước
-
-
AA-6299
-
AMERICAN AIRLINES
14:56 →
16:20
Canadair Regional Jet 700
Đặt trước
-
-
UA-3568
-
UNITED AIRLINES
15:10 →
16:41
Embraer 170
Đặt trước
-
-
UA-2154
-
UNITED AIRLINES
17:31 →
18:55
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
AA-180
-
AMERICAN AIRLINES
18:08 →
19:30
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG