-
-
HX-780
-
HONG KONG AIRLINES
02:00 →
05:55
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HX-768
-
HONG KONG AIRLINES
05:00 →
09:00
Airbus A320
Đặt trước
-
-
CX-616
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
06:30 →
10:25
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-600
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
08:00 →
11:45
Boeing 777-300ER Passenger
Đặt trước
-
-
CX-700
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
08:10 →
12:10
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-606
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
10:35 →
14:20
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
HB-282
-
ASIA ATLANTIC AIRLINES
10:40 →
14:40
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-750
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
11:00 →
15:00
Đặt trước
-
-
UO-0705
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
11:05 →
14:50
Airbus A321
Đặt trước
-
-
CX-754
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
12:30 →
16:30
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-638
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
14:00 →
17:45
Boeing 777-300ER Passenger
Đặt trước
-
-
EK-384
-
EMIRATES
14:05 →
18:05
Airbus A380-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-654
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
15:00 →
19:00
Đặt trước
-
-
UO-0701
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
16:10 →
20:05
Airbus A321
Đặt trước
-
-
CX-712
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
16:25 →
20:15
Airbus Industrie A350-900
Đặt trước
-
-
HX-776
-
HONG KONG AIRLINES
16:45 →
20:55
Airbus A321
Đặt trước
-
-
CX-708
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
17:30 →
21:30
Airbus A330-300
Đặt trước
-
-
TG-602
-
THAI AIRWAYS INTERNATIONAL
18:30 →
22:15
Airbus A320 (sharklets)
Đặt trước
-
-
HB-284
-
ASIA ATLANTIC AIRLINES
18:45 →
22:45
Boeing 737-800 Passenger
Đặt trước
-
-
CX-704
-
CATHAY PACIFIC AIRWAYS
19:00 →
22:55
Boeing 777-300 Passenger
Đặt trước
-
-
UO-0703
-
HONG KONG EXPRESS AIRWAYS
19:45 →
23:35
Airbus A321
Đặt trước
-
-
HX-766
-
HONG KONG AIRLINES
21:35 →
01:30
Airbus A330-300
Đặt trước
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG