-
IST→DME
-
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Domodedovo
-
05h
35phút
(2 Chuyến bay/ngày)
-
URAL AIRLINES / S7 AIRLINES
-
IST→SVO
-
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Sheremetyevo
-
04h
30phút
(7 Chuyến bay/ngày)
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
-
IST→VKO
-
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Vnukovo
-
04h
45phút
(7 Chuyến bay/ngày)
-
TURKISH AIRLINES
-
SAW→VKO
-
Sân bay Istanbul Sabiha Gokcen→Sân bay Quốc tế Moscow Vnukovo
-
04h
10phút
(5 Chuyến bay/ngày)
-
PEGASUS AIRLINES / VALUAIR
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Domodedovo
-
-
URAL AIRLINES
U6-784
-
16:05
→
20:40
-
4h
35phút
-
-
S7 AIRLINES
S7-3750
Airbus A320
-
16:10
→
20:45
-
4h
35phút
Xem thêm(2Chuyến bay)
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Sheremetyevo
-
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
SU-2133
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
-
04:00
→
08:30
-
4h
30phút
-
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
SU-2171
Airbus Industrie A321 (Sharklets)
-
07:30
→
12:00
-
4h
30phút
-
-
AEROFLOT RUSSIAN AIRLINES
SU-2139
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
-
09:00
→
13:25
-
4h
25phút
Xem thêm(7Chuyến bay)
Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk→Sân bay Quốc tế Moscow Vnukovo
-
-
TURKISH AIRLINES
TK-419
Airbus A330-300
-
01:10
→
04:55
-
3h
45phút
-
-
TURKISH AIRLINES
TK-413
Airbus A330-300
-
07:10
→
11:00
-
3h
50phút
-
-
TURKISH AIRLINES
TK-417
Airbus Industrie A321 (Sharklets)
-
09:10
→
13:00
-
3h
50phút
Xem thêm(7Chuyến bay)
Sân bay Istanbul Sabiha Gokcen→Sân bay Quốc tế Moscow Vnukovo
-
-
PEGASUS AIRLINES
PC-390
Airbus A321
-
00:40
→
04:50
-
4h
10phút
-
-
VALUAIR
VF-277
Boeing 737-800 (winglets) Passenger
-
09:35
→
13:40
-
4h
05phút
-
-
PEGASUS AIRLINES
PC-388
Airbus A321
-
09:50
→
14:00
-
4h
10phút
Xem thêm(5Chuyến bay)