RUH  Riyadh IST  Istanbul

RUH→IST
Sân bay Quốc tế King Khalid→Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk
04h 25phút (5 Chuyến bay/ngày)
TURKISH AIRLINES / SAUDI ARABIAN AIRLINES / FLYADEAL
RUH→SAW
Sân bay Quốc tế King Khalid→Sân bay Istanbul Sabiha Gokcen
04h 25phút (4 Chuyến bay/ngày)
TURKISH AIRLINES / PEGASUS AIRLINES / FLYNAS

Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.

Powered by OAG

Sân bay Quốc tế King Khalid→Sân bay Quốc tế Istanbul Ataturk

  1. TURKISH AIRLINES TK-141 Airbus A330-300
    01:40 → 06:05
    4h 25phút
    Đặt trước
  2. TURKISH AIRLINES TK-145 Airbus Industrie A321 (Sharklets)
    06:25 → 10:55
    4h 30phút
    Đặt trước
  3. SAUDI ARABIAN AIRLINES SV-0263 Airbus A330
    10:30 → 14:50
    4h 20phút
    Đặt trước
Xem thêm(5Chuyến bay)

Sân bay Quốc tế King Khalid→Sân bay Istanbul Sabiha Gokcen

  1. TURKISH AIRLINES TK-915 Boeing 737-800 (winglets) Passenger
    02:55 → 07:20
    4h 25phút
    Đặt trước
  2. PEGASUS AIRLINES PC-691 Airbus A321
    05:10 → 09:30
    4h 20phút
    Đặt trước
  3. TURKISH AIRLINES TK-957
    05:40 → 09:55
    4h 15phút
    Đặt trước
Xem thêm(4Chuyến bay)
cntlog