-
HND→PEK
-
Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda→Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
-
04h
50phút
(10 Chuyến bay/ngày)
-
HAINAN AIRLINES / AIR CHINA / JAPAN AIRLINES / ALL NIPPON AIRWAYS
-
HND→PKX
-
Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda→Daxing International Airport
-
04h
00phút
(2 Chuyến bay/ngày)
-
CHINA SOUTHERN AIRLINES / CHINA EASTERN AIRLINES
-
NRT→PEK
-
Sân bay Quốc tế Tokyo Narita→Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
-
04h
10phút
(4 Chuyến bay/ngày)
-
HAINAN AIRLINES / AIR CHINA / SPRING AIRLINES JAPAN
-
NRT→PKX
-
Sân bay Quốc tế Tokyo Narita→Daxing International Airport
-
Chú ý: Thời gian hiển thị là giờ địa phương.
Powered by OAG
Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda→Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
-
-
HAINAN AIRLINES
HU-7920
Boeing 737-800 Passenger
-
03:00
→
05:50
-
3h
50phút
-
-
AIR CHINA
CA-184
Airbus A321
-
08:30
→
11:15
-
3h
45phút
-
-
JAPAN AIRLINES
JL-021
Boeing 787-8
-
08:50
→
12:00
-
4h
10phút
Xem thêm(10Chuyến bay)
Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda→Daxing International Airport
-
-
CHINA SOUTHERN AIRLINES
CZ-648
Airbus A330-300
-
15:45
→
18:45
-
4h
00phút
-
-
CHINA EASTERN AIRLINES
MU-790
Airbus A321
-
17:35
→
20:40
-
4h
05phút
Xem thêm(2Chuyến bay)
Sân bay Quốc tế Tokyo Narita→Sân bay Quốc tế Thủ đô Bắc Kinh
-
-
HAINAN AIRLINES
HU-440
Boeing 737-800 Passenger
-
13:55
→
17:05
-
4h
10phút
-
-
AIR CHINA
CA-926
Airbus A330-300
-
15:15
→
18:05
-
3h
50phút
-
-
SPRING AIRLINES JAPAN
IJ-17
Boeing 737 Passenger
-
17:55
→
21:15
-
4h
20phút
Xem thêm(4Chuyến bay)