2024/04/25  20:08  khởi hành
1
01:08 - 08:56
7h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:08 - 09:02
7h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:08 - 09:02
7h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:08 - 09:10
8h2phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  1. 1
    01:08 - 08:56
    7h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:08 武夷山 Wuyishan
    峰福线 Fengfu Line
    Hướng đến 上饶 Shangrao
    (1phút
    01:09 07:39 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    07:42 07:42 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    07:52 07:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (1h0phút
    08:56 唐镇 Tangzhen
  2. 2
    01:08 - 09:02
    7h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:08 武夷山 Wuyishan
    峰福线 Fengfu Line
    Hướng đến 上饶 Shangrao
    (1phút
    01:09 07:39 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    07:42 07:42 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    07:52 07:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (24phút
    08:29 08:34 南京东路 East Nanjing Road
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (28phút
    09:02 唐镇 Tangzhen
  3. 3
    01:08 - 09:02
    7h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:08 武夷山 Wuyishan
    峰福线 Fengfu Line
    Hướng đến 上饶 Shangrao
    (1phút
    01:09 07:39 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    07:42 07:42 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    07:52 07:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (1phút
    07:57 08:04 虹桥2号航站楼 Hongqiao Airport Terminal 2
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (58phút
    09:02 唐镇 Tangzhen
  4. 4
    01:08 - 09:10
    8h2phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:08 武夷山 Wuyishan
    峰福线 Fengfu Line
    Hướng đến 上饶 Shangrao
    (1phút
    01:09 07:39 上饶 Shangrao
    沪昆高速线 Hukun High Speed Line
    Hướng đến 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    (3phút
    07:42 07:42 上海虹桥 Shanghaihongqiao
    Đi bộ( 10phút
    07:52 07:56 虹桥火车站 Hongqiao Railway Station
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (9phút
    thông qua đào tạo 龙溪路 Longxi Road
    上海轨道交通10号线[徐虹线] Shanghai Metro Line 10
    Hướng đến 新江湾城 Xinjiangwancheng
    (17phút
    08:22 08:22 新天地 Xintiandi
    Đi bộ( 10phút
    08:32 08:34 马当路 Madang Road
    上海轨道交通9号线[申松线] Shanghai Metro Line 9
    Hướng đến 曹路 Caolu
    (11phút
    08:45 08:50 世纪大道 Century Avenue
    上海轨道交通2号线[东西线] Shanghai Metro Line 2[East-West Line]
    Hướng đến 浦东国际机场 Pudong International Airport
    (20phút
    09:10 唐镇 Tangzhen
cntlog