1
13:49 - 15:06
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:49 - 15:11
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    13:49 - 15:06
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:49 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁2号线 Guangzhou Metro Line 2
    Hướng đến 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    (48phút
    14:37 14:43 嘉禾望岗 Jiahewanggang
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 机场北 Airport N.
    (11phút
    14:54 15:00 高增 Gaozeng
    广州地铁9号線 Guangzhou Metro Line 9
    Hướng đến 飞鹅岭 Feieling
    (6phút
    15:06 清㘵 Qingbu
  2. 2
    13:49 - 15:11
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:49 广州南站 Guangzhou South Railway Station
    广州地铁7号线 Guangzhou Metro Line 7
    Hướng đến 大学城南 Higher Education Mega Center S.
    (13phút
    14:02 14:07 汉溪长隆 Hanxi Changlong
    广州地铁3号线 Guangzhou Metro Line 3
    Hướng đến 天河客运站 Tianhe Coach Terminal
    (16phút
    14:23 14:29 体育西路 Tiyu Xilu
    广州地铁3号线(北延段) Guangzhou Metro Line 3(North Extension)
    Hướng đến 机场北 Airport N.
    (30phút
    14:59 15:05 高增 Gaozeng
    广州地铁9号線 Guangzhou Metro Line 9
    Hướng đến 飞鹅岭 Feieling
    (6phút
    15:11 清㘵 Qingbu
cntlog